Có 1 kết quả:
井然有序 jǐng rán yǒu xù ㄐㄧㄥˇ ㄖㄢˊ ㄧㄡˇ ㄒㄩˋ
jǐng rán yǒu xù ㄐㄧㄥˇ ㄖㄢˊ ㄧㄡˇ ㄒㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
everything clear and in good order (idiom); neat and tidy
Bình luận 0
jǐng rán yǒu xù ㄐㄧㄥˇ ㄖㄢˊ ㄧㄡˇ ㄒㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0